Có 2 kết quả:
出資 chū zī ㄔㄨ ㄗ • 出资 chū zī ㄔㄨ ㄗ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fund
(2) to put money into sth
(3) to invest
(2) to put money into sth
(3) to invest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fund
(2) to put money into sth
(3) to invest
(2) to put money into sth
(3) to invest
Bình luận 0