Có 2 kết quả:

出資 chū zī ㄔㄨ ㄗ出资 chū zī ㄔㄨ ㄗ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fund
(2) to put money into sth
(3) to invest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fund
(2) to put money into sth
(3) to invest

Bình luận 0